MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM

STTHÀNG HÓAMÃ HÀNG HÓANHÓM HÀNG HÓASỞ GIAO DỊCH NƯỚC NGOÀI LIÊN THÔNGMỨC KÝ QUỸ BAN ĐẦU / HỢP ĐỒNG
1Bạc miniMQIKim loạiCOMEX111,265,000 VNĐ
2Đồng miniMQCKim loạiCOMEX75,279,400 VNĐ
3Bạc microSILKim loạiCOMEX44,506,000 VNĐ
4Đồng microMHGKim loạiCOMEX15,065,400 VNĐ
5Dầu Brent miniBMNăng lượngICESG23,347,800 VNĐ
6Khí tự nhiên miniNQGNăng lượngNYMEX58,905,000 VNĐ
7Dầu thô WTI microMCLENăng lượngNYMEX18,326,000 VNĐ
8ĐồngCPEKim loạiCOMEX150,535,000 VNĐ
9BạcSIEKim loạiCOMEX222,530,000 VNĐ
10Chì LMELEDZKim loạiLME119,000,000 VNĐ
11Đồng LMELDKZKim loạiLME401,030,000 VNĐ
12Kẽm LMELZHZKim loạiLME198,135,000 VNĐ
13Nhôm LMELALZKim loạiLME140,420,000 VNĐ
14Niken LMELNIZKim loạiLME871,080,000 VNĐ
15Thiếc LMELTIZKim loạiLME396,746,000 VNĐ
16Bạch kimPLEKim loạiNYMEX73,304,000 VNĐ
17Quặng sắtFEFKim loạiSGX35,604,800 VNĐ
18Dầu BrentQONăng lượngICEEU256,825,800 VNĐ
19Dầu ít lưu huỳnhQPNăng lượngICEEU314,707,400 VNĐ
20Dầu WTI miniNQMNăng lượngNYMEX91,630,000 VNĐ
21Dầu WTICLENăng lượngNYMEX183,260,000 VNĐ
22Khí tự nhiênNGENăng lượngNYMEX235,620,000 VNĐ
23Xăng pha chếRBENăng lượngNYMEX201,586,000 VNĐ
24Dầu cọ thôMPONguyên liệu công nghiệpBMDX53,990,000 VNĐ
25Đường trắngQWNguyên liệu công nghiệpICEEU46,862,200 VNĐ
26Cà phê RobustaLRCNguyên liệu công nghiệpICEEU35,604,800 VNĐ
27Ca caoCCENguyên liệu công nghiệpICEUS37,437,400 VNĐ
28Đường 11SBENguyên liệu công nghiệpICEUS35,176,400 VNĐ
29BôngCTENguyên liệu công nghiệpICEUS117,810,000 VNĐ
30Cà phê ArabicaKCENguyên liệu công nghiệpICEUS176,715,000 VNĐ
31Cao su RSS3TRUNguyên liệu công nghiệpOSE13,892,000 VNĐ
32Cao su TSR20ZFTNguyên liệu công nghiệpSGX10,472,000 VNĐ
33NgôZCENông sảnCBOT58,905,000 VNĐ
34Đậu tươngZSENông sảnCBOT94,248,000 VNĐ
35Khô đậu tươngZMENông sảnCBOT65,450,000 VNĐ
36Dầu đậu tươngZLENông sảnCBOT78,540,000 VNĐ
37Lúa mìZWANông sảnCBOT86,394,000 VNĐ
38Ngô miniXCNông sảnCBOT11,781,000 VNĐ
39Đậu tương miniXBNông sảnCBOT18,849,600 VNĐ
40Lúa mì miniXWNông sảnCBOT17,278,800 VNĐ
41Gạo thôZRENông sảnCBOT36,652,000 VNĐ
42Lúa mì KansasKWENông sảnCBOT89,012,000 VNĐ

(Ban hành theo Quyết định số 966/QĐ/TGĐ-MXV ngày 23/12/2022 và Quyết định số 877/QĐ/TGĐ-MXV ngày 18/11/2022)


Tin nổi bật